--

lạc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạc

+ noun  

  • peanut; ground-nut
    • kẹo lạc
      peanut sweets

+ verb  

  • to lose; to stray
    • đạn lạc
      a stray bullet. to be out of
    • lạc giọng
      to be out of tune. to mislay
    • hay để lạc giấy tờ
      to often mislay documents
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạc"
Lượt xem: 462