--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lả
+ adj
exhausted; weak
mệt lả
dead tired
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lả"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lả"
:
la
la ó
là
lả
lã
lá
lạ
lai
lài
lải
more...
Những từ có chứa
"lả"
:
ẻo lả
đánh trống lảng
bả lả
bảng lảng
lả
lả lơi
lả lướt
lả tả
lải
lải nhải
more...
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
lả
:
exhausted; weakmệt lảdead tired