--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lắc
+ verb
to shake; to wag; to bump
lắc đầu
to shake one's head
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lắc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lắc"
:
lác
lạc
lắc
liếc
lóc
lọc
lộc
lúc
lục
luốc
more...
Những từ có chứa
"lắc"
:
con lắc
lí lắc
Lúc lắc
lúc lắc
lắc
lắc lư
quả lắc
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
lắc
:
to shake; to wag; to bumplắc đầuto shake one's head
+
bông phèng
:
To jest casually and nonsensicallybông phèng mấy câuto crack a few casual and nonsensical jestscó tính hay bông phèngto like a casual and nonsensical jest
+
lác mắt
:
như lác
+
lủng liểng
:
Swing; dangle
+
coenobitic
:
thuộc, liên quan tới, phù hợp với, là nhiệm vụ của người tu đạo hay những tục lệ trong đời sống cộng đồng của họ