--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lớn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lớn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lớn
+ adj
big; large
nhà lớn
big house
thành phố lớn
large city
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lớn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lớn"
:
lan
làn
lăn
lằn
lặn
lân
lần
lẩn
lẫn
lấn
more...
Những từ có chứa
"lớn"
:
ông lớn
bà lớn
cao lớn
khôn lớn
lớn
người lớn
phần lớn
rộng lớn
số lớn
to lớn
Lượt xem: 361
Từ vừa tra
+
lớn
:
big; largenhà lớnbig housethành phố lớnlarge city
+
helper
:
người giúp đỡ