--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lủi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lủi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lủi
+ verb
to slip a way
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lủi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lủi"
:
lai
lài
lải
lãi
lái
lại
lì
lị
loài
loại
more...
Những từ có chứa
"lủi"
:
lủi
lủi thủi
Lượt xem: 129
Từ vừa tra
+
lủi
:
to slip a way
+
chữa
:
To cure, to treat, to correct, to repairphòng bệnh hơn chữa bệnhprevention is better than curechữa thuốc namto treat (a disease) by galenical medicine (with herbs)chữa lỗi in saito correct misprintsthợ chữa đồng hồa watchmakerxe chữa cháya fire-engine
+
ngoe ngóe
:
CroakNhái kêu ngoe ngóeTree-toads were croaking
+
bus boy
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh hầu bàn phụ
+
bèo nhật bản
:
Water hyacinth