--

lem

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lem

+ verb  

  • to smudge

+ adj  

  • dirty; soiled
    • lem luốc
      very dirty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lem"
Lượt xem: 672

Từ vừa tra