--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lâm
+ noun
forest; woods
lâm học
forestry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lâm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lâm"
:
lam
làm
lắm
lâm
lầm
lem
lém
liếm
liệm
lim
more...
Những từ có chứa
"lâm"
:
cận lâm sàng
hàn lâm
hàn lâm viện
kiểm lâm
lâm
lâm bệnh
lâm chung
lâm nạn
lâm thời
nông lâm
more...
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
lâm
:
forest; woodslâm họcforestry
+
disperser
:
(vật lý) chất làm tản mạn