--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lén
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lén
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lén
+ adj
stealthy; furtive; sneaky
lén nhìn
to cast a furtive glance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lén"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lén"
:
lan
làn
lăn
lằn
lặn
lân
lần
lẩn
lẫn
lấn
more...
Những từ có chứa
"lén"
:
bái lĩnh
bản lĩnh
bảo lĩnh
chiếm lĩnh
cương lĩnh
lén
lũn cũn
lũn chũn
lén lút
lũng
more...
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
lén
:
stealthy; furtive; sneakylén nhìnto cast a furtive glance
+
gai ốc
:
goose-flesh
+
chức trách
:
Responsibility (inherent in each function, organ...)chức trách của giám đốca director's responsibilitynhà chức tráchthe authoritiesđi báo nhà chức tráchto report to the authorities
+
bứng
:
To lift, to take up (để chuyển đi trồng nơi khác)
+
chán chường
:
(To be) embittered, (to be) wearytâm trạng chán chườngan embittered heartchán chường cuộc sống cũto be weary with the life in the old times