--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
loạc choạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
loạc choạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loạc choạc
+ adj
unco-ordinated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loạc choạc"
Những từ có chứa
"loạc choạc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
stagger
flounder
titubation
staggering
reel
faltering
reelingly
megrim
unsteady
wabbly
more...
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
loạc choạc
:
unco-ordinated
+
đĩ tính
:
Of easy virtue, light
+
phì nộn
:
Fat, corpulentThân thể phì nộnTo have a fat body, to be corpulent
+
tan rã
:
to disintegrate, to separate
+
dematiaceae
:
lớp nấm bất toàn