--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ló

+ verb  

  • to appear; to heave; to come into sight
    • căn nhà ló ra
      The house hove in sight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ló"
Lượt xem: 461