--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
láy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
láy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: láy
+ verb
to repeat; to reiterate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "láy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"láy"
:
lay
láy
lạy
lây
lầy
lấy
lũy
lụy
ly
lý
Những từ có chứa
"láy"
:
láy
nói láy
Lượt xem: 376
Từ vừa tra
+
láy
:
to repeat; to reiterate
+
electronic surveillance
:
giám sát điện tử