--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lầy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lầy
+ adj
boggy; swampy
sa lầy
to bog down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lầy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lầy"
:
lay
láy
lạy
lây
lầy
lấy
lũy
lụy
lưu ý
ly
more...
Những từ có chứa
"lầy"
:
đầm lầy
bùn lầy
lầy
lầy lội
lầy nhầy
sa lầy
sình lầy
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
lầy
:
boggy; swampysa lầyto bog down