--

lây

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lây

+ verb  

  • to spread; to infect; to communicate
    • lây bệnh cho ai
      to infect someone with a disease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lây"
Lượt xem: 353