--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lóe
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lóe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lóe
+ verb
to flash
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lóe"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lóe"
:
le
lẻ
lẽ
lé
lẹ
lê
lề
lể
lễ
lệ
more...
Những từ có chứa
"lóe"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
fulgid
glinting
gleaming
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
lóe
:
to flash
+
expiration
:
sự thở ra