--

lẻ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lẻ

+ adj  

  • odd; uneven
    • tiền lẻ
      odd money
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẻ"
Lượt xem: 366