--

mênh mông

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mênh mông

+ adj  

  • vast; immense; spacious
    • biển mênh mông
      The spacious seas
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mênh mông"
Lượt xem: 569