mút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mút+
- Suck
- Mút kẹo
To suck sweets
- Đừng cho em bé mút tay
Don't let the baby suck its fingers
- như đầu mút
- Mút kẹo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mút"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mút":
mát mạt mắt mặt mất mật mét mệt mít mịt more... - Những từ có chứa "mút":
chấm mút mút - Những từ có chứa "mút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sucker suck cantilever foam rubber buccinator columbian mammoth ambulacral haustorium hagfish suction more...
Lượt xem: 359