măng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: măng+ noun
- bamboo shoot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "măng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "măng":
mang màng mảng máng mạng măng mắng miếng miệng mong more... - Những từ có chứa "măng":
đèn măng sông cá măng măng măng đô măng cụt măng tây xi măng - Những từ có chứa "măng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
norman clusia cement mangosteen cementation taper mancunian portland cement portland justiciar more...
Lượt xem: 485