--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mẫu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mẫu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mẫu
+ noun
acre. model; pattern; specimen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mẫu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mẫu"
:
mau
màu
máu
mẫu
mấu
mếu
miếu
mu
mù
mủ
more...
Những từ có chứa
"mẫu"
:
ích mẫu
đích mẫu
bát mẫu
bảo mẫu
dưỡng mẫu
gương mẫu
hàng không mẫu hạm
hình mẫu
hiền mẫu
kế mẫu
more...
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
mẫu
:
acre. model; pattern; specimen
+
bảy
:
Seven, seventhbảy chiếcseven unitsbảy chínseventy-ninehai trăm lẻ bảytwo hundred and sevenmột nghìn bảyone thousand seven hundredhạng bảyseventh grade, seventh classdao bảya foot-long jungle knifenồi bảya 7-ration rice pot
+
di dân
:
emigrant; immigrant
+
bẫy
:
Trap, snare, pitfallchim sa vào bẫythe bird was caught in a snaredu kích gài bẫy khắp rừngthe guerillas set traps everywhere in the woodsbẫy chônga spike-trapbị sa bẫy cảnh sátto fall into a police trap
+
đường thắng
:
CaramelĐường thiTang poetry; poetry in the Tang styleNgâm Đường thiTo declain Tang poetryLàm một bài Đường thiTo compose a poem in the Tang style