--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
miếng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
miếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miếng
+ adj
flagment; piece; bit
miếng thịt
piece of meat
miếng đất
piece of land
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miếng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"miếng"
:
miếng
miệng
Những từ có chứa
"miếng"
:
giữ miếng
miếng
Những từ có chứa
"miếng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
patch
burmese
appliqué
burman
fricandeau
sweat-band
crimp
sliver
puddening
gusset
more...
Lượt xem: 601
Từ vừa tra
+
miếng
:
flagment; piece; bitmiếng thịtpiece of meatmiếng đấtpiece of land