--

mua

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mua

+ verb  

  • to buy; to purchase; to get
    • nhắm mắt mua càn
      to buy a pig in a poke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mua"
Lượt xem: 646