--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nâu
+ adj
brown
nâu đậm
dark brown
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nâu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nâu"
:
nau
náu
nâu
nẫu
nấu
nậu
nêu
nếu
nhau
nhàu
more...
Những từ có chứa
"nâu"
:
nâu
nâu nâu
nâu non
nâu sồng
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
nâu
:
brownnâu đậmdark brown