nây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nây+
- This (high, much...), that (high, much...)
- Nó bây giờ đã lớn bằng nây
He is now about this high
- Nó bây giờ đã lớn bằng nây
- Flabby fat part of pork sides
- Flabbily fat
- Ăn gì mà béo nây thế?
What has he eaten to be so flabbily fat?
- Ăn gì mà béo nây thế?
- (địa phương) như này
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nây"
Lượt xem: 490