nạy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạy+ verb
- to pry; to prize
- nạy cái nắp lên
to prize a lid open
- nạy cái nắp lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạy"
Lượt xem: 476