nêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nêu+ noun
- tet pole
+ verb
- to raise; to bring up; to set
- nêu lên một câu hỏi
to raise a question
- nêu gương
to set an example
- nêu lên một câu hỏi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nêu":
nau náu nâu nẫu nấu nậu nêu nếu nhau nhàu more... - Những từ có chứa "nêu":
cây nêu nêu nêu gương - Những từ có chứa "nêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
skeletonise skeletonize issueless vouch gibbet urge maypole head-liner Dreyfus particularize more...
Lượt xem: 393