--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nồm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nồm
+
South-easterly (wind)
Humid
Trời hôm nay nồm
It is humid today
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nồm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nồm"
:
nam
nám
nạm
năm
nằm
nắm
nấm
nậm
nem
ném
more...
Những từ có chứa
"nồm"
:
gió nồm
nồm
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
nồm
:
South-easterly (wind)
+
cornus amomum
:
loài cây Bắc Mỹ, có cuống màu hơi tím và quả xanh