--

nở

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nở

+ verb  

  • to bloom; to blow; to open out
    • nhiều hoa nở buổi sáng
      Many flowers open in the morning
  • To be hatched
    • nhiều gà con nở hôm nay
      many chickens hatched today. to rise; to expand
    • bánh mì không nở
      the bread won't rise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nở"
Lượt xem: 373