nở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nở+ verb
- to bloom; to blow; to open out
- nhiều hoa nở buổi sáng
Many flowers open in the morning
- nhiều hoa nở buổi sáng
- To be hatched
- nhiều gà con nở hôm nay
many chickens hatched today. to rise; to expand
- bánh mì không nở
the bread won't rise
- nhiều gà con nở hôm nay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nở"
Lượt xem: 374