ngòi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngòi+ noun
- canal; arroyo
+ noun
- primer; fuse; match
- ngòi nổ chậm
delay fuse
- ngòi nổ chậm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngòi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngòi":
ngai ngài ngải ngãi ngái ngại nghi nghì nghỉ nghĩ more... - Những từ có chứa "ngòi":
ngòi ngòi bút ngòi nổ ngòi viết sông ngòi - Những từ có chứa "ngòi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
nib stylographic potamology slow-match crow-quill dry-point firer stylo rivulet electrical fuse more...
Lượt xem: 467