ngói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngói+ noun
- tile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngói"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngói":
ngai ngài ngải ngãi ngái ngại nghi nghì nghỉ nghĩ more... - Những từ có chứa "ngói":
đảo ngói chim ngói ngói ngói âm dương ngói ống ngói bò ngói chiếu ngói móc ngói nóc - Những từ có chứa "ngói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
tiling pantile tegular tiler tile herring-bone slate corner-tile ridge-tile clapboard more...
Lượt xem: 357