--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngóm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngóm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngóm
+
Completely, entirely
Tắt ngóm
Completely extinguished
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngóm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngóm"
:
ngàm
ngám
ngăm
ngắm
ngâm
ngầm
ngẫm
ngấm
ngậm
nghìm
more...
Lượt xem: 308
Từ vừa tra
+
ngóm
:
Completely, entirelyTắt ngómCompletely extinguished
+
ngoặc
:
Hookxem ngoặc đơn ; ngoặc kép.Pull (down...) with a hookNgoặc cành ổi hái mấy quảTo pull down a guava branch with a hook and pluck some fruit
+
gièm
:
to disparage; to vilifygièm phato backbite; to denigrate
+
thôn tính
:
to annex
+
volume
:
quyển, tậpa work in three volumes một tác phẩm gồm ba tập