ngăm ngăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngăm ngăm+
- xem ngăm (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngăm ngăm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngăm ngăm":
ngam ngám ngăm ngăm ngâm ngẩm ngấm ngầm ngồm ngoàm - Những từ có chứa "ngăm ngăm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
brunette swart tawniness tawny mulatto dark cortinarius atkinsonianus swarthiness swarthy cortinarius armillatus
Lượt xem: 588