--

ngăn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngăn

+ verb  

  • to divide; to part; to get apart. to prevent; to hinder; to stem
    • ngăn một bệnh truyền nhiễm khỏi lan ra
      to stem an epidemic

+ noun  

  • drawer (of table)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngăn"
Lượt xem: 590