ngoắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoắc+
- Hang (on a hook), hook
- Ngoắc mồi vào lưỡi câu
To hook bait on fish-hook
- Ngoắc áo vào mắc
To hang one's coat on a hook
- Ngoắc mồi vào lưỡi câu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoắc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoắc":
ngoác ngoắc ngoặc ngóc ngọc ngốc - Những từ có chứa "ngoắc":
ngoắc ngoắc ngoặc - Những từ có chứa "ngoắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 546