--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngốc
+ adj
stupid; idiot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngốc"
:
ngắc
ngấc
ngoác
ngoắc
ngoặc
ngóc
ngọc
ngốc
ngục
ngực
more...
Những từ có chứa
"ngốc"
:
ngốc
ngốc nga ngốc nghếch
ngốc nghếch
ngu ngốc
si ngốc
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
ngốc
:
stupid; idiot
+
counterterrorist center
:
Trung tâm chống khủng bố
+
bề bề
:
Plentifulruộng bề bề không bằng một nghề trong taya trade is better than plenty of fieldscông việc bề bềplenty of work to do
+
bọ bạc
:
Silver worm, lepisma
+
day camp
:
cuộc cắm trại đi kèm với sự chăm nom và các hoạt động cho trẻ trong ngày