--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngóc
+
Small branch (of a road)
Lift up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngóc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngóc"
:
ngắc
ngấc
ngoác
ngoắc
ngoặc
ngóc
ngọc
ngốc
ngục
ngực
more...
Những từ có chứa
"ngóc"
:
ngóc
ngóc đầu
ngóc ngách
Những từ có chứa
"ngóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
steeve
twist
rambling
lift
ready
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
ngóc
:
Small branch (of a road)