ngoặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoặt+
- như ngoắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoặt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoặt":
ngõ cụt ngoắt ngoặt ngót ngọt ngộ sát ngốt ngột ngớt - Những từ có chứa "ngoặt":
bước ngoặt ngoặt - Những từ có chứa "ngoặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 324