ngoắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoắt+
- Turn in another direction, turn
- Đi đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phải
When you come to the end of the street, turn [to the] right
- Đi đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phải
- Wag, waggle, wave
- Con chó ngoắt đuôi
The dog wags its tail
- Ngoắt ai trở lại
To wave someone back
- Con chó ngoắt đuôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoắt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoắt":
ngõ cụt ngoắt ngoặt ngót ngọt ngộ sát ngốt ngột ngớt - Những từ có chứa "ngoắt":
ngoắt ngoắt ngoéo ngoắt ngoẹo quay ngoắt - Những từ có chứa "ngoắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 541