--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngào
+ verb
to mix
ngào đường
to mix boiled sugar with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngào"
:
ngao
ngào
ngáo
ngạo
nghèo
nghẻo
nghẽo
nghẹo
ngò
ngỏ
more...
Những từ có chứa
"ngào"
:
ngào
ngào ngạt
ngạt ngào
ngọt ngào
nghẹn ngào
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
ngào
:
to mixngào đườngto mix boiled sugar with
+
ngậu
:
(thông tục) cũng như ngậu xị Raise a fuus, kick up a fuusGắt ngậu lênTo kich up a fuss with angry words
+
kỵ
:
anniversary of death
+
cây cối
:
Trees and plants, vegetationbảo vệ cây cối trong công viênto protect vegetation in public parks
+
nể
:
to respect;to have sonsideration for