ngò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngò+
- (địa phương) Coriander
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngò"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngò":
nga ngà ngả ngã ngai ngài ngải ngãi ngái ngại more... - Những từ có chứa "ngò":
đen ngòm ngò ngòi ngòi bút ngòi nổ ngòi viết ngòm ngòn ngòn ngọt ngòng more... - Những từ có chứa "ngò" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cilantro coriandrum sativum
Lượt xem: 439