--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà binh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà binh
+
(cũ) military
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà binh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà binh"
:
nhà binh
nhuệ binh
Những từ có chứa
"nhà binh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anzac
sapper
sabre
parade
saber
review
horse-artillery
spahee
sabreur
lancer
more...
Lượt xem: 251
Từ vừa tra
+
nhà binh
:
(cũ) military