nhã nhặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhã nhặn+ adj
- courteous; courtly; polite; elegant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhã nhặn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhã nhặn":
nhã nhặn nhăn nhẳn nhân nhẩn nhần nhận nhí nhoẻn nhìn nhận nhỏ nhen nhon nhen nhon nhỏn nhón nhén more... - Những từ có chứa "nhã nhặn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 682