nhôm nham
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhôm nham+
- Smeared, dirty
- Mặt mũi nhôm nham
To have a smeared face
- Mặt mũi nhôm nham
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhôm nham"
Lượt xem: 536
Từ vừa tra