--

như nguyện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: như nguyện

+  

  • (cũ) In accordance with one's wishes
    • Được nghỉ phép hai ngày là như nguyện rồi
      To get a two-day leave is quite in accordance with one's wishes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "như nguyện"
Lượt xem: 403