nhảy sào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhảy sào+ verb
- to pole-vault
- môn nhảy sào
pole-vault
- môn nhảy sào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhảy sào"
- Những từ có chứa "nhảy sào" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 775