--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thùng thư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thùng thư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thùng thư
+ noun
letter box
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thùng thư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thùng thư"
:
thắng thế
thông thạo
thùng thư
Những từ có chứa
"thùng thư"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
barrel
tankage
tun
cooper
gas-tank
spile
abroach
bin
barreled
slop-pail
more...
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
thùng thư
:
letter box