những
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: những+
- Certain number of, some
- Có những nhận thức sai lầm
There are a certain number of wrong notions
- Có những nhận thức sai lầm
- As much as, as many as
- Nó ăn những tám bát cơm một bữa
He eats as many as eight bowlfuls of rice at a meal.
- Nó ăn những tám bát cơm một bữa
- (chỉ số nhiều, không dịch)
- Những người bạn của tôi
My friends
- Tất cả những người khác
All the others
- Những người bạn của tôi
- Nothing but
- Những sách là sách
Nothing but books
- Những sách là sách
- Frequently, usually
- Những mong gặp bạn
To hope frequently to see one's friend
- Những mong gặp bạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "những"
Lượt xem: 371