nhem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhem+
- (địa phương)
- như lem
lem nhem Scrawling
- Viết lem nhem
To scrawl, to have a scrawling handwriting
- như lem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhem"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhem":
nem ném nêm nếm nệm nhàm nhảm nhám nhăm nhằm more... - Những từ có chứa "nhem":
nhá nhem nhấp nhem nhẻm nhèm nhem nhọ nhem nhem nhem nhép nhem nhúa nhem nhẻm nhem nhuốc nhom nhem - Những từ có chứa "nhem" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
daub slubber smudgy smudginess begrime dauber grungy begrimed smutchy daubster more...
Lượt xem: 398