--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nếm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nếm
+ verb
to taste (food); to try
nếm một món ăn
to try a dish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nếm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nếm"
:
nam
nám
nạm
năm
nằm
nắm
nấm
nậm
nem
ném
more...
Những từ có chứa
"nếm"
:
nếm
nếm đòn
nếm mùi
nếm trải
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
nếm
:
to taste (food); to trynếm một món ănto try a dish