--

nhen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhen

+  

  • Kindle, light
    • Lửa mới nhem
      The fire has just been kindled
    • nhen lửa
      To kindle (light) a fire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhen"
Lượt xem: 351